Tìm kiếm
Năng lực nhân sự
HỘI ĐỒNG THÀNH VIÊN
Chủ tịch Hội đồng thành viên: Ông Trương Trần Quang Vinh
Phó Chủ tịch Hội đồng thành viên: Ông Nguyễn Trần Thúc Chương
BAN GIÁM ĐỐC
Giám đốc: Ông Trương Trần Quang Vinh
DANH SÁCH CÁN BỘ NHÂN VIÊN
STT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Bằng cấp |
Kinh nghiệm |
1 |
Trương Trần Quang Vinh |
Giám Đốc |
Đại học Bách Khoa |
07 |
PHÒNG THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH |
||||
2 |
Nguyễn Đình Hùng |
Trưởng P.Thiết kế |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
07 |
3 |
Trần Minh Niên |
P.Trưởng P.Thiết kế |
ĐH Kiến Trúc TPHCM |
11 |
4 |
Lê Viết Hòa |
Thiết kế kết cấu |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
12 |
5 |
Nguyễn Trần Hùng |
Kiến trúc sư |
ĐH Kiến trúc TPHCM |
13 |
6 |
Đặng Trường Minh |
Kiến trúc sư |
ĐH Kiến trúc TPHCM |
06 |
7 |
Hồ Ngọc Trầm |
Kiến trúc sư |
ĐH Kiến trúc TPHCM |
05 |
8 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
Thạc sỹ kỹ thuật |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
12 |
PHÒNG GIÁM SÁT THI CÔNG |
||||
9 |
Nguyễn Hạ Huy |
Trưởng P.Giám sát |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
14 |
10 |
Trần Thế Tiên |
Giám sát thi công xây dựng |
ĐH Dân Lập Văn Lang |
14 |
11 |
Đặng Xuân Bách |
Giám sát điện |
ĐH DLKT Công Nghệ |
09 |
12 |
Lê Nguyễn Minh Quân |
Giám sát điện |
ĐH DLKT Công Nghệ |
12 |
13 |
Nguyễn Phi Khanh |
Giám sát thi công xây dựng |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
10 |
14 |
Nguyễn Cao Hùng |
Giám sát thi công xây dựng |
ĐH Giao Thông Vận Tải |
10 |
PHÒNG THI CÔNG - DỰ ÁN |
||||
15 |
Trần Như Hiền |
Trưởng P.Thi công |
Đại học Kỹ thuật |
14 |
16 |
Phan Hữu |
Kỹ sư thi công |
Đại học BK Đà Nẵng |
13 |
17 |
Châu Minh Thư |
Kỹ sư cầu đường |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
10 |
18 |
Lê Anh Lâm |
Kỹ sư thi công |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
06 |
19 |
Lê Xuân Hải |
Kỹ sư thi công |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
11 |
20 |
Phan Hữu Tùng |
Kỹ sư thi công |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
11 |
21 |
Văn Minh Hùng |
Kỹ sư thi công |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
07 |
22 |
Đoàn Quốc Thắng |
Kỹ sư thi công |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
07 |
23 |
Nguyễn Văn Ngiêm |
Cao đẳng xây dựng |
Trung cấp xây dựng |
09 |
24 |
Trương Đức Sang |
Kỹ sư thi công |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
07 |
PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN |
||||
25 |
Phạm Đình Hoàng Anh |
Kế toán trưởng |
Đại học Kinh tế TPHCM |
08 |
26 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Cử nhân kinh tế |
Đại học Kinh tế TPHCM |
07 |
27 |
Trần Thị Thu Tâm |
Cử nhân kinh tế |
Đại học Kinh tế TPHCM |
09 |
PHÒNG HÀNH CHÍNH- NHÂN SỰ |
||||
28 |
Trần Thị Thúy Hà |
Trưởng phòng hành chính |
Đại học Mở TPHCM |
03 |
29 |
Nguyễn Vũ |
Cử nhân Anh văn |
Đại học Mở TPHCM |
03 |
PHÒNG KHẢO SÁT - QUAN TRẮC BIẾN DẠNG CÔNG TRÌNH |
||||
30 |
Nguyễn Trung Kiên |
Trưởng phòng khảo sát |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
07 |
31 |
Nguyễn Tấn Lực |
Thạc sỹ kỹ thuật |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
13 |
32 |
Nguyễn Bửu Kiệt |
Kỹ sư trắc địa |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
10 |
33 |
Lê Trấn Biên Công |
Kỹ sư trắc địa |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
07 |
34 |
Nguyễn Huy Cường |
Kỹ sư trắc địa |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
07 |
35 |
Nguyễn Thanh Lâm |
Kỹ sư trắc địa |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
07 |
36 |
Quách Minh Quân |
Kỹ sư trắc địa |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
07 |
37 |
Đặng Văn Công Bằng |
Thạc sỹ kỹ thuật |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
10 |
PHÒNG ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH |
||||
38 |
Lê Xuân Hải |
Trưởng phòng địa chất |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
12 |
39 |
Phan Hữu Tùng |
Kỹ sư địa chất |
ĐH Bách Khoa TPHCM |
12 |
Và hơn 60 công nhân, thợ lành nghề |
||||
40 |
Lưu Đào |
Đội trưởng đội 1 (40 CN) |
Trung cấp xây dựng |
25 |
41 |
Trần Anh Tuấn |
Đội trưởng đội 2 (20 CN) |
Trung cấp xây dựng |
20 |
STT |
Chức danh |
Trình độ học vấn |
|||
Trên đại học |
Đại học |
Cao đẳng |
Công nhân |
||
1 |
Giám Đốc |
|
01 |
|
|
2 |
Thạc Sỹ Xây Dựng |
02 |
|
|
|
3 |
Kiến Trúc Sư |
|
03 |
|
|
4 |
Kỹ Sư Xây Dựng |
|
25 |
|
|
5 |
Kỹ Sư khác (Điện, Nước… ) |
|
04 |
|
|
6 |
Cử Nhân Kinh Tế |
|
03 |
|
|
7 |
Cử Nhân khác (Ngoại Ngữ, Luật…) |
|
03 |
|
|
8 |
Cử Nhân Cao Đẳng |
|
|
02 |
|
9 |
Công nhân |
|
|
|
47 |
10 |
Cộng |
02 |
39 |
02 |
47 |
11 |
Tổng cộng |
90 |